Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / BWP Đảo
Nu.
=
P
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 0,1621 P 0,1712 1,71%
3 tháng P 0,1621 P 0,1712 1,66%
1 năm P 0,1587 P 0,1712 1,09%
2 năm P 0,1531 P 0,1712 3,05%
3 năm P 0,1445 P 0,1712 10,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Pula Botswana (BWP)
Nu. 100P 16,265
Nu. 500P 81,324
Nu. 1.000P 162,65
Nu. 2.500P 406,62
Nu. 5.000P 813,24
Nu. 10.000P 1.626,49
Nu. 25.000P 4.066,22
Nu. 50.000P 8.132,43
Nu. 100.000P 16.265
Nu. 500.000P 81.324
Nu. 1.000.000P 162.649
Nu. 2.500.000P 406.622
Nu. 5.000.000P 813.243
Nu. 10.000.000P 1.626.486
Nu. 50.000.000P 8.132.432