Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,1621 | P 0,1712 | 1,71% |
3 tháng | P 0,1621 | P 0,1712 | 1,66% |
1 năm | P 0,1587 | P 0,1712 | 1,09% |
2 năm | P 0,1531 | P 0,1712 | 3,05% |
3 năm | P 0,1445 | P 0,1712 | 10,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Pula Botswana (BWP) |
Nu. 100 | P 16,265 |
Nu. 500 | P 81,324 |
Nu. 1.000 | P 162,65 |
Nu. 2.500 | P 406,62 |
Nu. 5.000 | P 813,24 |
Nu. 10.000 | P 1.626,49 |
Nu. 25.000 | P 4.066,22 |
Nu. 50.000 | P 8.132,43 |
Nu. 100.000 | P 16.265 |
Nu. 500.000 | P 81.324 |
Nu. 1.000.000 | P 162.649 |
Nu. 2.500.000 | P 406.622 |
Nu. 5.000.000 | P 813.243 |
Nu. 10.000.000 | P 1.626.486 |
Nu. 50.000.000 | P 8.132.432 |