Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 5,8425 | Nu. 6,1535 | 1,59% |
3 tháng | Nu. 5,8425 | Nu. 6,1535 | 1,34% |
1 năm | Nu. 5,8425 | Nu. 6,2995 | 0,78% |
2 năm | Nu. 5,8425 | Nu. 6,5318 | 3,12% |
3 năm | Nu. 5,8425 | Nu. 6,9222 | 10,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
P 1 | Nu. 6,1462 |
P 5 | Nu. 30,731 |
P 10 | Nu. 61,462 |
P 25 | Nu. 153,65 |
P 50 | Nu. 307,31 |
P 100 | Nu. 614,62 |
P 250 | Nu. 1.536,54 |
P 500 | Nu. 3.073,09 |
P 1.000 | Nu. 6.146,18 |
P 5.000 | Nu. 30.731 |
P 10.000 | Nu. 61.462 |
P 25.000 | Nu. 153.654 |
P 50.000 | Nu. 307.309 |
P 100.000 | Nu. 614.618 |
P 500.000 | Nu. 3.073.089 |