Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / BTN Đảo
P
=
Nu.
16/05/2024 11:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 5,8425 Nu. 6,1535 1,59%
3 tháng Nu. 5,8425 Nu. 6,1535 1,34%
1 năm Nu. 5,8425 Nu. 6,2995 0,78%
2 năm Nu. 5,8425 Nu. 6,5318 3,12%
3 năm Nu. 5,8425 Nu. 6,9222 10,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Ngultrum Bhutan (BTN)
P 1Nu. 6,1462
P 5Nu. 30,731
P 10Nu. 61,462
P 25Nu. 153,65
P 50Nu. 307,31
P 100Nu. 614,62
P 250Nu. 1.536,54
P 500Nu. 3.073,09
P 1.000Nu. 6.146,18
P 5.000Nu. 30.731
P 10.000Nu. 61.462
P 25.000Nu. 153.654
P 50.000Nu. 307.309
P 100.000Nu. 614.618
P 500.000Nu. 3.073.089