Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / NPR Đảo
Nu.
=
रू
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 1,5941 रू 1,6086 0,39%
3 tháng रू 1,5888 रू 1,6086 0,28%
1 năm रू 1,5877 रू 1,6149 0,52%
2 năm रू 1,5783 रू 1,6171 0,43%
3 năm रू 1,5765 रू 1,6189 0,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Rupee Nepal (NPR)
Nu. 1रू 1,6003
Nu. 5रू 8,0016
Nu. 10रू 16,003
Nu. 25रू 40,008
Nu. 50रू 80,016
Nu. 100रू 160,03
Nu. 250रू 400,08
Nu. 500रू 800,16
Nu. 1.000रू 1.600,32
Nu. 5.000रू 8.001,58
Nu. 10.000रू 16.003
Nu. 25.000रू 40.008
Nu. 50.000रू 80.016
Nu. 100.000रू 160.032
Nu. 500.000रू 800.158