Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 1,5941 | रू 1,6086 | 0,39% |
3 tháng | रू 1,5888 | रू 1,6086 | 0,28% |
1 năm | रू 1,5877 | रू 1,6149 | 0,52% |
2 năm | रू 1,5783 | रू 1,6171 | 0,43% |
3 năm | रू 1,5765 | रू 1,6189 | 0,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Rupee Nepal (NPR) |
Nu. 1 | रू 1,6003 |
Nu. 5 | रू 8,0016 |
Nu. 10 | रू 16,003 |
Nu. 25 | रू 40,008 |
Nu. 50 | रू 80,016 |
Nu. 100 | रू 160,03 |
Nu. 250 | रू 400,08 |
Nu. 500 | रू 800,16 |
Nu. 1.000 | रू 1.600,32 |
Nu. 5.000 | रू 8.001,58 |
Nu. 10.000 | रू 16.003 |
Nu. 25.000 | रू 40.008 |
Nu. 50.000 | रू 80.016 |
Nu. 100.000 | रू 160.032 |
Nu. 500.000 | रू 800.158 |