Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,6227 | Nu. 0,6284 | 0,14% |
3 tháng | Nu. 0,6209 | Nu. 0,6284 | 0,18% |
1 năm | Nu. 0,6199 | Nu. 0,6308 | 0,06% |
2 năm | Nu. 0,6168 | Nu. 0,6348 | 0,54% |
3 năm | Nu. 0,6158 | Nu. 0,6348 | 0,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
रू 1 | Nu. 0,6248 |
रू 5 | Nu. 3,1242 |
रू 10 | Nu. 6,2484 |
रू 25 | Nu. 15,621 |
रू 50 | Nu. 31,242 |
रू 100 | Nu. 62,484 |
रू 250 | Nu. 156,21 |
रू 500 | Nu. 312,42 |
रू 1.000 | Nu. 624,84 |
रू 5.000 | Nu. 3.124,18 |
रू 10.000 | Nu. 6.248,37 |
रू 25.000 | Nu. 15.621 |
रू 50.000 | Nu. 31.242 |
रू 100.000 | Nu. 62.484 |
रू 500.000 | Nu. 312.418 |