Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / BTN Đảo
रू
=
Nu.
13/05/2024 10:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,6227 Nu. 0,6284 0,14%
3 tháng Nu. 0,6209 Nu. 0,6284 0,18%
1 năm Nu. 0,6199 Nu. 0,6308 0,06%
2 năm Nu. 0,6168 Nu. 0,6348 0,54%
3 năm Nu. 0,6158 Nu. 0,6348 0,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Ngultrum Bhutan (BTN)
रू 1Nu. 0,6248
रू 5Nu. 3,1242
रू 10Nu. 6,2484
रू 25Nu. 15,621
रू 50Nu. 31,242
रू 100Nu. 62,484
रू 250Nu. 156,21
रू 500Nu. 312,42
रू 1.000Nu. 624,84
रू 5.000Nu. 3.124,18
रू 10.000Nu. 6.248,37
रू 25.000Nu. 15.621
रू 50.000Nu. 31.242
रू 100.000Nu. 62.484
रू 500.000Nu. 312.418