Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / PHP Đảo
Nu.
=
06/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6755 0,6936 0,94%
3 tháng 0,6685 0,6936 1,52%
1 năm 0,6624 0,6936 1,32%
2 năm 0,6547 0,7244 0,72%
3 năm 0,6500 0,7244 5,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Peso Philippines (PHP)
Nu. 1 0,6852
Nu. 5 3,4261
Nu. 10 6,8522
Nu. 25 17,131
Nu. 50 34,261
Nu. 100 68,522
Nu. 250 171,31
Nu. 500 342,61
Nu. 1.000 685,22
Nu. 5.000 3.426,11
Nu. 10.000 6.852,23
Nu. 25.000 17.131
Nu. 50.000 34.261
Nu. 100.000 68.522
Nu. 500.000 342.611