Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,6755 | ₱ 0,6936 | 0,94% |
3 tháng | ₱ 0,6685 | ₱ 0,6936 | 1,52% |
1 năm | ₱ 0,6624 | ₱ 0,6936 | 1,32% |
2 năm | ₱ 0,6547 | ₱ 0,7244 | 0,72% |
3 năm | ₱ 0,6500 | ₱ 0,7244 | 5,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Peso Philippines (PHP) |
Nu. 1 | ₱ 0,6852 |
Nu. 5 | ₱ 3,4261 |
Nu. 10 | ₱ 6,8522 |
Nu. 25 | ₱ 17,131 |
Nu. 50 | ₱ 34,261 |
Nu. 100 | ₱ 68,522 |
Nu. 250 | ₱ 171,31 |
Nu. 500 | ₱ 342,61 |
Nu. 1.000 | ₱ 685,22 |
Nu. 5.000 | ₱ 3.426,11 |
Nu. 10.000 | ₱ 6.852,23 |
Nu. 25.000 | ₱ 17.131 |
Nu. 50.000 | ₱ 34.261 |
Nu. 100.000 | ₱ 68.522 |
Nu. 500.000 | ₱ 342.611 |