Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / BTN Đảo
=
Nu.
26/04/2024 7:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 1,4418 Nu. 1,4851 2,63%
3 tháng Nu. 1,4418 Nu. 1,4959 2,23%
1 năm Nu. 1,4418 Nu. 1,5098 1,88%
2 năm Nu. 1,3804 Nu. 1,5274 1,71%
3 năm Nu. 1,3804 Nu. 1,5452 6,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Ngultrum Bhutan (BTN)
1Nu. 1,4445
5Nu. 7,2223
10Nu. 14,445
25Nu. 36,112
50Nu. 72,223
100Nu. 144,45
250Nu. 361,12
500Nu. 722,23
1.000Nu. 1.444,47
5.000Nu. 7.222,34
10.000Nu. 14.445
25.000Nu. 36.112
50.000Nu. 72.223
100.000Nu. 144.447
500.000Nu. 722.234