Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 1,4418 | Nu. 1,4851 | 2,63% |
3 tháng | Nu. 1,4418 | Nu. 1,4959 | 2,23% |
1 năm | Nu. 1,4418 | Nu. 1,5098 | 1,88% |
2 năm | Nu. 1,3804 | Nu. 1,5274 | 1,71% |
3 năm | Nu. 1,3804 | Nu. 1,5452 | 6,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
₱ 1 | Nu. 1,4445 |
₱ 5 | Nu. 7,2223 |
₱ 10 | Nu. 14,445 |
₱ 25 | Nu. 36,112 |
₱ 50 | Nu. 72,223 |
₱ 100 | Nu. 144,45 |
₱ 250 | Nu. 361,12 |
₱ 500 | Nu. 722,23 |
₱ 1.000 | Nu. 1.444,47 |
₱ 5.000 | Nu. 7.222,34 |
₱ 10.000 | Nu. 14.445 |
₱ 25.000 | Nu. 36.112 |
₱ 50.000 | Nu. 72.223 |
₱ 100.000 | Nu. 144.447 |
₱ 500.000 | Nu. 722.234 |