Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 1,0877 | ₽ 1,1271 | 3,25% |
3 tháng | ₽ 1,0877 | ₽ 1,1451 | 2,14% |
1 năm | ₽ 0,9647 | ₽ 1,2220 | 12,62% |
2 năm | ₽ 0,6642 | ₽ 1,2220 | 30,20% |
3 năm | ₽ 0,6642 | ₽ 1,8325 | 8,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Rúp Nga (RUB) |
Nu. 1 | ₽ 1,0923 |
Nu. 5 | ₽ 5,4617 |
Nu. 10 | ₽ 10,923 |
Nu. 25 | ₽ 27,308 |
Nu. 50 | ₽ 54,617 |
Nu. 100 | ₽ 109,23 |
Nu. 250 | ₽ 273,08 |
Nu. 500 | ₽ 546,17 |
Nu. 1.000 | ₽ 1.092,33 |
Nu. 5.000 | ₽ 5.461,66 |
Nu. 10.000 | ₽ 10.923 |
Nu. 25.000 | ₽ 27.308 |
Nu. 50.000 | ₽ 54.617 |
Nu. 100.000 | ₽ 109.233 |
Nu. 500.000 | ₽ 546.166 |