Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / BTN Đảo
=
Nu.
17/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,8868 Nu. 0,9194 3,67%
3 tháng Nu. 0,8733 Nu. 0,9194 2,45%
1 năm Nu. 0,8183 Nu. 1,0366 9,76%
2 năm Nu. 0,8183 Nu. 1,5056 24,03%
3 năm Nu. 0,5457 Nu. 1,5056 7,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Ngultrum Bhutan (BTN)
1Nu. 0,9148
5Nu. 4,5740
10Nu. 9,1481
25Nu. 22,870
50Nu. 45,740
100Nu. 91,481
250Nu. 228,70
500Nu. 457,40
1.000Nu. 914,81
5.000Nu. 4.574,05
10.000Nu. 9.148,10
25.000Nu. 22.870
50.000Nu. 45.740
100.000Nu. 91.481
500.000Nu. 457.405