Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 15,385 | FRw 15,637 | 1,05% |
3 tháng | FRw 15,332 | FRw 15,657 | 1,40% |
1 năm | FRw 13,504 | FRw 15,657 | 14,68% |
2 năm | FRw 12,698 | FRw 15,657 | 18,40% |
3 năm | FRw 12,698 | FRw 15,657 | 13,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Franc Rwanda (RWF) |
Nu. 1 | FRw 15,558 |
Nu. 5 | FRw 77,791 |
Nu. 10 | FRw 155,58 |
Nu. 25 | FRw 388,95 |
Nu. 50 | FRw 777,91 |
Nu. 100 | FRw 1.555,81 |
Nu. 250 | FRw 3.889,53 |
Nu. 500 | FRw 7.779,06 |
Nu. 1.000 | FRw 15.558 |
Nu. 5.000 | FRw 77.791 |
Nu. 10.000 | FRw 155.581 |
Nu. 25.000 | FRw 388.953 |
Nu. 50.000 | FRw 777.906 |
Nu. 100.000 | FRw 1.555.812 |
Nu. 500.000 | FRw 7.779.060 |