Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / RWF Đảo
Nu.
=
FRw
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 15,385 FRw 15,637 1,05%
3 tháng FRw 15,332 FRw 15,657 1,40%
1 năm FRw 13,504 FRw 15,657 14,68%
2 năm FRw 12,698 FRw 15,657 18,40%
3 năm FRw 12,698 FRw 15,657 13,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Franc Rwanda (RWF)
Nu. 1FRw 15,558
Nu. 5FRw 77,791
Nu. 10FRw 155,58
Nu. 25FRw 388,95
Nu. 50FRw 777,91
Nu. 100FRw 1.555,81
Nu. 250FRw 3.889,53
Nu. 500FRw 7.779,06
Nu. 1.000FRw 15.558
Nu. 5.000FRw 77.791
Nu. 10.000FRw 155.581
Nu. 25.000FRw 388.953
Nu. 50.000FRw 777.906
Nu. 100.000FRw 1.555.812
Nu. 500.000FRw 7.779.060