Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / BTN Đảo
FRw
=
Nu.
21/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,06395 Nu. 0,06492 0,23%
3 tháng Nu. 0,06387 Nu. 0,06521 1,03%
1 năm Nu. 0,06387 Nu. 0,07405 12,84%
2 năm Nu. 0,06387 Nu. 0,07875 15,16%
3 năm Nu. 0,06387 Nu. 0,07875 11,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Ngultrum Bhutan (BTN)
FRw 100Nu. 6,4405
FRw 500Nu. 32,203
FRw 1.000Nu. 64,405
FRw 2.500Nu. 161,01
FRw 5.000Nu. 322,03
FRw 10.000Nu. 644,05
FRw 25.000Nu. 1.610,14
FRw 50.000Nu. 3.220,27
FRw 100.000Nu. 6.440,55
FRw 500.000Nu. 32.203
FRw 1.000.000Nu. 64.405
FRw 2.500.000Nu. 161.014
FRw 5.000.000Nu. 322.027
FRw 10.000.000Nu. 644.055
FRw 50.000.000Nu. 3.220.273