Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,06395 | Nu. 0,06492 | 0,23% |
3 tháng | Nu. 0,06387 | Nu. 0,06521 | 1,03% |
1 năm | Nu. 0,06387 | Nu. 0,07405 | 12,84% |
2 năm | Nu. 0,06387 | Nu. 0,07875 | 15,16% |
3 năm | Nu. 0,06387 | Nu. 0,07875 | 11,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
FRw 100 | Nu. 6,4405 |
FRw 500 | Nu. 32,203 |
FRw 1.000 | Nu. 64,405 |
FRw 2.500 | Nu. 161,01 |
FRw 5.000 | Nu. 322,03 |
FRw 10.000 | Nu. 644,05 |
FRw 25.000 | Nu. 1.610,14 |
FRw 50.000 | Nu. 3.220,27 |
FRw 100.000 | Nu. 6.440,55 |
FRw 500.000 | Nu. 32.203 |
FRw 1.000.000 | Nu. 64.405 |
FRw 2.500.000 | Nu. 161.014 |
FRw 5.000.000 | Nu. 322.027 |
FRw 10.000.000 | Nu. 644.055 |
FRw 50.000.000 | Nu. 3.220.273 |