Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / TMT Đảo
Nu.
=
m
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,04190 m 0,04212 0,07%
3 tháng m 0,04186 m 0,04246 0,42%
1 năm m 0,04186 m 0,04284 1,23%
2 năm m 0,04083 m 0,04542 6,94%
3 năm m 0,04083 m 0,04840 12,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Manat Turkmenistan (TMT)
Nu. 100m 4,2017
Nu. 500m 21,008
Nu. 1.000m 42,017
Nu. 2.500m 105,04
Nu. 5.000m 210,08
Nu. 10.000m 420,17
Nu. 25.000m 1.050,41
Nu. 50.000m 2.100,83
Nu. 100.000m 4.201,65
Nu. 500.000m 21.008
Nu. 1.000.000m 42.017
Nu. 2.500.000m 105.041
Nu. 5.000.000m 210.083
Nu. 10.000.000m 420.165
Nu. 50.000.000m 2.100.826