Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,04190 | m 0,04212 | 0,07% |
3 tháng | m 0,04186 | m 0,04246 | 0,42% |
1 năm | m 0,04186 | m 0,04284 | 1,23% |
2 năm | m 0,04083 | m 0,04542 | 6,94% |
3 năm | m 0,04083 | m 0,04840 | 12,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Manat Turkmenistan (TMT) |
Nu. 100 | m 4,2017 |
Nu. 500 | m 21,008 |
Nu. 1.000 | m 42,017 |
Nu. 2.500 | m 105,04 |
Nu. 5.000 | m 210,08 |
Nu. 10.000 | m 420,17 |
Nu. 25.000 | m 1.050,41 |
Nu. 50.000 | m 2.100,83 |
Nu. 100.000 | m 4.201,65 |
Nu. 500.000 | m 21.008 |
Nu. 1.000.000 | m 42.017 |
Nu. 2.500.000 | m 105.041 |
Nu. 5.000.000 | m 210.083 |
Nu. 10.000.000 | m 420.165 |
Nu. 50.000.000 | m 2.100.826 |