Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / BTN Đảo
m
=
Nu.
15/05/2024 9:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 23,740 Nu. 23,891 0,14%
3 tháng Nu. 23,554 Nu. 23,891 0,88%
1 năm Nu. 23,341 Nu. 23,891 1,57%
2 năm Nu. 22,016 Nu. 24,490 7,30%
3 năm Nu. 20,660 Nu. 24,490 13,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Ngultrum Bhutan (BTN)
m 1Nu. 23,766
m 5Nu. 118,83
m 10Nu. 237,66
m 25Nu. 594,15
m 50Nu. 1.188,29
m 100Nu. 2.376,59
m 250Nu. 5.941,47
m 500Nu. 11.883
m 1.000Nu. 23.766
m 5.000Nu. 118.829
m 10.000Nu. 237.659
m 25.000Nu. 594.147
m 50.000Nu. 1.188.294
m 100.000Nu. 2.376.588
m 500.000Nu. 11.882.940