Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 23,740 | Nu. 23,891 | 0,14% |
3 tháng | Nu. 23,554 | Nu. 23,891 | 0,88% |
1 năm | Nu. 23,341 | Nu. 23,891 | 1,57% |
2 năm | Nu. 22,016 | Nu. 24,490 | 7,30% |
3 năm | Nu. 20,660 | Nu. 24,490 | 13,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
m 1 | Nu. 23,766 |
m 5 | Nu. 118,83 |
m 10 | Nu. 237,66 |
m 25 | Nu. 594,15 |
m 50 | Nu. 1.188,29 |
m 100 | Nu. 2.376,59 |
m 250 | Nu. 5.941,47 |
m 500 | Nu. 11.883 |
m 1.000 | Nu. 23.766 |
m 5.000 | Nu. 118.829 |
m 10.000 | Nu. 237.659 |
m 25.000 | Nu. 594.147 |
m 50.000 | Nu. 1.188.294 |
m 100.000 | Nu. 2.376.588 |
m 500.000 | Nu. 11.882.940 |