Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / TRY Đảo
Nu.
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3857 0,3911 0,49%
3 tháng 0,3719 0,3911 4,13%
1 năm 0,2393 0,3911 61,56%
2 năm 0,2037 0,3911 88,25%
3 năm 0,1123 0,3911 239,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Nu. 10 3,8656
Nu. 50 19,328
Nu. 100 38,656
Nu. 250 96,640
Nu. 500 193,28
Nu. 1.000 386,56
Nu. 2.500 966,40
Nu. 5.000 1.932,80
Nu. 10.000 3.865,59
Nu. 50.000 19.328
Nu. 100.000 38.656
Nu. 250.000 96.640
Nu. 500.000 193.280
Nu. 1.000.000 386.559
Nu. 5.000.000 1.932.796