Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,3857 | ₺ 0,3911 | 0,49% |
3 tháng | ₺ 0,3719 | ₺ 0,3911 | 4,13% |
1 năm | ₺ 0,2393 | ₺ 0,3911 | 61,56% |
2 năm | ₺ 0,2037 | ₺ 0,3911 | 88,25% |
3 năm | ₺ 0,1123 | ₺ 0,3911 | 239,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
Nu. 10 | ₺ 3,8656 |
Nu. 50 | ₺ 19,328 |
Nu. 100 | ₺ 38,656 |
Nu. 250 | ₺ 96,640 |
Nu. 500 | ₺ 193,28 |
Nu. 1.000 | ₺ 386,56 |
Nu. 2.500 | ₺ 966,40 |
Nu. 5.000 | ₺ 1.932,80 |
Nu. 10.000 | ₺ 3.865,59 |
Nu. 50.000 | ₺ 19.328 |
Nu. 100.000 | ₺ 38.656 |
Nu. 250.000 | ₺ 96.640 |
Nu. 500.000 | ₺ 193.280 |
Nu. 1.000.000 | ₺ 386.559 |
Nu. 5.000.000 | ₺ 1.932.796 |