Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 2,5566 | Nu. 2,5929 | 0,53% |
3 tháng | Nu. 2,5566 | Nu. 2,7005 | 4,13% |
1 năm | Nu. 2,5566 | Nu. 4,1865 | 38,16% |
2 năm | Nu. 2,5566 | Nu. 4,9799 | 48,01% |
3 năm | Nu. 2,5566 | Nu. 8,9078 | 70,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
₺ 1 | Nu. 2,5863 |
₺ 5 | Nu. 12,932 |
₺ 10 | Nu. 25,863 |
₺ 25 | Nu. 64,658 |
₺ 50 | Nu. 129,32 |
₺ 100 | Nu. 258,63 |
₺ 250 | Nu. 646,58 |
₺ 500 | Nu. 1.293,16 |
₺ 1.000 | Nu. 2.586,32 |
₺ 5.000 | Nu. 12.932 |
₺ 10.000 | Nu. 25.863 |
₺ 25.000 | Nu. 64.658 |
₺ 50.000 | Nu. 129.316 |
₺ 100.000 | Nu. 258.632 |
₺ 500.000 | Nu. 1.293.160 |