Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / BTN Đảo
=
Nu.
15/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 2,5566 Nu. 2,5929 0,53%
3 tháng Nu. 2,5566 Nu. 2,7005 4,13%
1 năm Nu. 2,5566 Nu. 4,1865 38,16%
2 năm Nu. 2,5566 Nu. 4,9799 48,01%
3 năm Nu. 2,5566 Nu. 8,9078 70,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Ngultrum Bhutan (BTN)
1Nu. 2,5863
5Nu. 12,932
10Nu. 25,863
25Nu. 64,658
50Nu. 129,32
100Nu. 258,63
250Nu. 646,58
500Nu. 1.293,16
1.000Nu. 2.586,32
5.000Nu. 12.932
10.000Nu. 25.863
25.000Nu. 64.658
50.000Nu. 129.316
100.000Nu. 258.632
500.000Nu. 1.293.160