Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / TTD Đảo
Nu.
=
TT$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,08094 TT$ 0,08161 0,60%
3 tháng TT$ 0,08094 TT$ 0,08215 0,23%
1 năm TT$ 0,08089 TT$ 0,08313 0,71%
2 năm TT$ 0,08089 TT$ 0,08827 6,80%
3 năm TT$ 0,08089 TT$ 0,09398 12,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
Nu. 100TT$ 8,1513
Nu. 500TT$ 40,756
Nu. 1.000TT$ 81,513
Nu. 2.500TT$ 203,78
Nu. 5.000TT$ 407,56
Nu. 10.000TT$ 815,13
Nu. 25.000TT$ 2.037,81
Nu. 50.000TT$ 4.075,63
Nu. 100.000TT$ 8.151,26
Nu. 500.000TT$ 40.756
Nu. 1.000.000TT$ 81.513
Nu. 2.500.000TT$ 203.781
Nu. 5.000.000TT$ 407.563
Nu. 10.000.000TT$ 815.126
Nu. 50.000.000TT$ 4.075.630