Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,08094 | TT$ 0,08161 | 0,60% |
3 tháng | TT$ 0,08094 | TT$ 0,08215 | 0,23% |
1 năm | TT$ 0,08089 | TT$ 0,08313 | 0,71% |
2 năm | TT$ 0,08089 | TT$ 0,08827 | 6,80% |
3 năm | TT$ 0,08089 | TT$ 0,09398 | 12,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
Nu. 100 | TT$ 8,1513 |
Nu. 500 | TT$ 40,756 |
Nu. 1.000 | TT$ 81,513 |
Nu. 2.500 | TT$ 203,78 |
Nu. 5.000 | TT$ 407,56 |
Nu. 10.000 | TT$ 815,13 |
Nu. 25.000 | TT$ 2.037,81 |
Nu. 50.000 | TT$ 4.075,63 |
Nu. 100.000 | TT$ 8.151,26 |
Nu. 500.000 | TT$ 40.756 |
Nu. 1.000.000 | TT$ 81.513 |
Nu. 2.500.000 | TT$ 203.781 |
Nu. 5.000.000 | TT$ 407.563 |
Nu. 10.000.000 | TT$ 815.126 |
Nu. 50.000.000 | TT$ 4.075.630 |