Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 12,253 | Nu. 12,355 | 0,60% |
3 tháng | Nu. 12,173 | Nu. 12,355 | 0,24% |
1 năm | Nu. 12,029 | Nu. 12,362 | 0,72% |
2 năm | Nu. 11,329 | Nu. 12,362 | 7,30% |
3 năm | Nu. 10,641 | Nu. 12,362 | 13,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
TT$ 1 | Nu. 12,268 |
TT$ 5 | Nu. 61,340 |
TT$ 10 | Nu. 122,68 |
TT$ 25 | Nu. 306,70 |
TT$ 50 | Nu. 613,40 |
TT$ 100 | Nu. 1.226,80 |
TT$ 250 | Nu. 3.067,01 |
TT$ 500 | Nu. 6.134,02 |
TT$ 1.000 | Nu. 12.268 |
TT$ 5.000 | Nu. 61.340 |
TT$ 10.000 | Nu. 122.680 |
TT$ 25.000 | Nu. 306.701 |
TT$ 50.000 | Nu. 613.402 |
TT$ 100.000 | Nu. 1.226.804 |
TT$ 500.000 | Nu. 6.134.021 |