Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / BTN Đảo
TT$
=
Nu.
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 12,253 Nu. 12,355 0,60%
3 tháng Nu. 12,173 Nu. 12,355 0,24%
1 năm Nu. 12,029 Nu. 12,362 0,72%
2 năm Nu. 11,329 Nu. 12,362 7,30%
3 năm Nu. 10,641 Nu. 12,362 13,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Ngultrum Bhutan (BTN)
TT$ 1Nu. 12,268
TT$ 5Nu. 61,340
TT$ 10Nu. 122,68
TT$ 25Nu. 306,70
TT$ 50Nu. 613,40
TT$ 100Nu. 1.226,80
TT$ 250Nu. 3.067,01
TT$ 500Nu. 6.134,02
TT$ 1.000Nu. 12.268
TT$ 5.000Nu. 61.340
TT$ 10.000Nu. 122.680
TT$ 25.000Nu. 306.701
TT$ 50.000Nu. 613.402
TT$ 100.000Nu. 1.226.804
TT$ 500.000Nu. 6.134.021