Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 30,943 | TSh 31,230 | 0,60% |
3 tháng | TSh 30,484 | TSh 31,230 | 1,54% |
1 năm | TSh 28,482 | TSh 31,230 | 8,92% |
2 năm | TSh 27,971 | TSh 31,230 | 3,86% |
3 năm | TSh 27,971 | TSh 31,991 | 1,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Shilling Tanzania (TZS) |
Nu. 1 | TSh 31,150 |
Nu. 5 | TSh 155,75 |
Nu. 10 | TSh 311,50 |
Nu. 25 | TSh 778,74 |
Nu. 50 | TSh 1.557,48 |
Nu. 100 | TSh 3.114,97 |
Nu. 250 | TSh 7.787,42 |
Nu. 500 | TSh 15.575 |
Nu. 1.000 | TSh 31.150 |
Nu. 5.000 | TSh 155.748 |
Nu. 10.000 | TSh 311.497 |
Nu. 25.000 | TSh 778.742 |
Nu. 50.000 | TSh 1.557.484 |
Nu. 100.000 | TSh 3.114.968 |
Nu. 500.000 | TSh 15.574.841 |