Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / TZS Đảo
Nu.
=
TSh
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 30,943 TSh 31,230 0,60%
3 tháng TSh 30,484 TSh 31,230 1,54%
1 năm TSh 28,482 TSh 31,230 8,92%
2 năm TSh 27,971 TSh 31,230 3,86%
3 năm TSh 27,971 TSh 31,991 1,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Shilling Tanzania (TZS)
Nu. 1TSh 31,150
Nu. 5TSh 155,75
Nu. 10TSh 311,50
Nu. 25TSh 778,74
Nu. 50TSh 1.557,48
Nu. 100TSh 3.114,97
Nu. 250TSh 7.787,42
Nu. 500TSh 15.575
Nu. 1.000TSh 31.150
Nu. 5.000TSh 155.748
Nu. 10.000TSh 311.497
Nu. 25.000TSh 778.742
Nu. 50.000TSh 1.557.484
Nu. 100.000TSh 3.114.968
Nu. 500.000TSh 15.574.841