Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / BTN Đảo
TSh
=
Nu.
09/05/2024 11:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,03202 Nu. 0,03236 0,48%
3 tháng Nu. 0,03202 Nu. 0,03280 1,70%
1 năm Nu. 0,03202 Nu. 0,03511 7,77%
2 năm Nu. 0,03202 Nu. 0,03575 3,41%
3 năm Nu. 0,03126 Nu. 0,03575 1,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Ngultrum Bhutan (BTN)
TSh 100Nu. 3,2116
TSh 500Nu. 16,058
TSh 1.000Nu. 32,116
TSh 2.500Nu. 80,291
TSh 5.000Nu. 160,58
TSh 10.000Nu. 321,16
TSh 25.000Nu. 802,91
TSh 50.000Nu. 1.605,81
TSh 100.000Nu. 3.211,63
TSh 500.000Nu. 16.058
TSh 1.000.000Nu. 32.116
TSh 2.500.000Nu. 80.291
TSh 5.000.000Nu. 160.581
TSh 10.000.000Nu. 321.163
TSh 50.000.000Nu. 1.605.813