Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,03202 | Nu. 0,03236 | 0,48% |
3 tháng | Nu. 0,03202 | Nu. 0,03280 | 1,70% |
1 năm | Nu. 0,03202 | Nu. 0,03511 | 7,77% |
2 năm | Nu. 0,03202 | Nu. 0,03575 | 3,41% |
3 năm | Nu. 0,03126 | Nu. 0,03575 | 1,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
TSh 100 | Nu. 3,2116 |
TSh 500 | Nu. 16,058 |
TSh 1.000 | Nu. 32,116 |
TSh 2.500 | Nu. 80,291 |
TSh 5.000 | Nu. 160,58 |
TSh 10.000 | Nu. 321,16 |
TSh 25.000 | Nu. 802,91 |
TSh 50.000 | Nu. 1.605,81 |
TSh 100.000 | Nu. 3.211,63 |
TSh 500.000 | Nu. 16.058 |
TSh 1.000.000 | Nu. 32.116 |
TSh 2.500.000 | Nu. 80.291 |
TSh 5.000.000 | Nu. 160.581 |
TSh 10.000.000 | Nu. 321.163 |
TSh 50.000.000 | Nu. 1.605.813 |