Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,6796 | ₱ 1,7685 | 1,78% |
3 tháng | ₱ 1,6796 | ₱ 1,7721 | 0,75% |
1 năm | ₱ 1,6796 | ₱ 1,8385 | 0,57% |
2 năm | ₱ 1,6796 | ₱ 2,0174 | 10,14% |
3 năm | ₱ 1,6796 | ₱ 2,2794 | 21,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Peso Cuba (CUP) |
P 1 | ₱ 1,7667 |
P 5 | ₱ 8,8333 |
P 10 | ₱ 17,667 |
P 25 | ₱ 44,167 |
P 50 | ₱ 88,333 |
P 100 | ₱ 176,67 |
P 250 | ₱ 441,67 |
P 500 | ₱ 883,33 |
P 1.000 | ₱ 1.766,67 |
P 5.000 | ₱ 8.833,34 |
P 10.000 | ₱ 17.667 |
P 25.000 | ₱ 44.167 |
P 50.000 | ₱ 88.333 |
P 100.000 | ₱ 176.667 |
P 500.000 | ₱ 883.334 |