Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,5656 | P 0,5954 | 0,95% |
3 tháng | P 0,5643 | P 0,5954 | 1,11% |
1 năm | P 0,5439 | P 0,5954 | 0,11% |
2 năm | P 0,4957 | P 0,5954 | 11,41% |
3 năm | P 0,4387 | P 0,5954 | 27,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Pula Botswana (BWP) |
₱ 1 | P 0,5660 |
₱ 5 | P 2,8298 |
₱ 10 | P 5,6597 |
₱ 25 | P 14,149 |
₱ 50 | P 28,298 |
₱ 100 | P 56,597 |
₱ 250 | P 141,49 |
₱ 500 | P 282,98 |
₱ 1.000 | P 565,97 |
₱ 5.000 | P 2.829,85 |
₱ 10.000 | P 5.659,69 |
₱ 25.000 | P 14.149 |
₱ 50.000 | P 28.298 |
₱ 100.000 | P 56.597 |
₱ 500.000 | P 282.985 |