Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 1,6507 | Kč 1,7184 | 1,83% |
3 tháng | Kč 1,6507 | Kč 1,7429 | 2,18% |
1 năm | Kč 1,6025 | Kč 1,7429 | 4,33% |
2 năm | Kč 1,5987 | Kč 1,9450 | 13,24% |
3 năm | Kč 1,5987 | Kč 2,0151 | 13,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Koruna Séc (CZK) |
P 1 | Kč 1,6717 |
P 5 | Kč 8,3583 |
P 10 | Kč 16,717 |
P 25 | Kč 41,792 |
P 50 | Kč 83,583 |
P 100 | Kč 167,17 |
P 250 | Kč 417,92 |
P 500 | Kč 835,83 |
P 1.000 | Kč 1.671,67 |
P 5.000 | Kč 8.358,33 |
P 10.000 | Kč 16.717 |
P 25.000 | Kč 41.792 |
P 50.000 | Kč 83.583 |
P 100.000 | Kč 167.167 |
P 500.000 | Kč 835.833 |