Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,5737 | P 0,6058 | 2,62% |
3 tháng | P 0,5737 | P 0,6058 | 0,54% |
1 năm | P 0,5737 | P 0,6255 | 5,10% |
2 năm | P 0,5071 | P 0,6255 | 16,10% |
3 năm | P 0,4962 | P 0,6255 | 15,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Pula Botswana (BWP) |
Kč 1 | P 0,5879 |
Kč 5 | P 2,9393 |
Kč 10 | P 5,8786 |
Kč 25 | P 14,697 |
Kč 50 | P 29,393 |
Kč 100 | P 58,786 |
Kč 250 | P 146,97 |
Kč 500 | P 293,93 |
Kč 1.000 | P 587,86 |
Kč 5.000 | P 2.939,30 |
Kč 10.000 | P 5.878,60 |
Kč 25.000 | P 14.697 |
Kč 50.000 | P 29.393 |
Kč 100.000 | P 58.786 |
Kč 500.000 | P 293.930 |