Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / DKK Đảo
P
=
kr
16/05/2024 9:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,4892 kr 0,5102 0,40%
3 tháng kr 0,4892 kr 0,5122 0,06%
1 năm kr 0,4892 kr 0,5201 0,75%
2 năm kr 0,4892 kr 0,5858 12,86%
3 năm kr 0,4892 kr 0,5977 11,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Krone Đan Mạch (DKK)
P 1kr 0,5054
P 5kr 2,5270
P 10kr 5,0541
P 25kr 12,635
P 50kr 25,270
P 100kr 50,541
P 250kr 126,35
P 500kr 252,70
P 1.000kr 505,41
P 5.000kr 2.527,04
P 10.000kr 5.054,07
P 25.000kr 12.635
P 50.000kr 25.270
P 100.000kr 50.541
P 500.000kr 252.704