Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,4892 | kr 0,5102 | 0,40% |
3 tháng | kr 0,4892 | kr 0,5122 | 0,06% |
1 năm | kr 0,4892 | kr 0,5201 | 0,75% |
2 năm | kr 0,4892 | kr 0,5858 | 12,86% |
3 năm | kr 0,4892 | kr 0,5977 | 11,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Krone Đan Mạch (DKK) |
P 1 | kr 0,5054 |
P 5 | kr 2,5270 |
P 10 | kr 5,0541 |
P 25 | kr 12,635 |
P 50 | kr 25,270 |
P 100 | kr 50,541 |
P 250 | kr 126,35 |
P 500 | kr 252,70 |
P 1.000 | kr 505,41 |
P 5.000 | kr 2.527,04 |
P 10.000 | kr 5.054,07 |
P 25.000 | kr 12.635 |
P 50.000 | kr 25.270 |
P 100.000 | kr 50.541 |
P 500.000 | kr 252.704 |