Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 1,9599 | P 2,0442 | 0,16% |
3 tháng | P 1,9523 | P 2,0442 | 0,51% |
1 năm | P 1,9228 | P 2,0442 | 0,12% |
2 năm | P 1,7072 | P 2,0442 | 15,08% |
3 năm | P 1,6729 | P 2,0442 | 12,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Pula Botswana (BWP) |
kr 1 | P 1,9749 |
kr 5 | P 9,8744 |
kr 10 | P 19,749 |
kr 25 | P 49,372 |
kr 50 | P 98,744 |
kr 100 | P 197,49 |
kr 250 | P 493,72 |
kr 500 | P 987,44 |
kr 1.000 | P 1.974,87 |
kr 5.000 | P 9.874,37 |
kr 10.000 | P 19.749 |
kr 25.000 | P 49.372 |
kr 50.000 | P 98.744 |
kr 100.000 | P 197.487 |
kr 500.000 | P 987.437 |