Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / EUR Đảo
P
=
16/05/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,06559 0,06841 0,15%
3 tháng 0,06559 0,06866 0,42%
1 năm 0,06559 0,06974 0,09%
2 năm 0,06559 0,07874 13,34%
3 năm 0,06559 0,08035 11,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Euro (EUR)
P 100 6,7688
P 500 33,844
P 1.000 67,688
P 2.500 169,22
P 5.000 338,44
P 10.000 676,88
P 25.000 1.692,19
P 50.000 3.384,38
P 100.000 6.768,76
P 500.000 33.844
P 1.000.000 67.688
P 2.500.000 169.219
P 5.000.000 338.438
P 10.000.000 676.876
P 50.000.000 3.384.381