Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / BWP Đảo
=
P
01/05/2024 11:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 14,564 P 15,246 3,26%
3 tháng P 14,564 P 15,246 3,56%
1 năm P 14,339 P 15,246 5,27%
2 năm P 12,699 P 15,246 19,20%
3 năm P 12,445 P 15,246 16,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Pula Botswana (BWP)
1P 15,223
5P 76,115
10P 152,23
25P 380,57
50P 761,15
100P 1.522,29
250P 3.805,73
500P 7.611,46
1.000P 15.223
5.000P 76.115
10.000P 152.229
25.000P 380.573
50.000P 761.146
100.000P 1.522.292
500.000P 7.611.461