Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,05605 | £ 0,05881 | 0,56% |
3 tháng | £ 0,05605 | £ 0,05881 | 1,33% |
1 năm | £ 0,05605 | £ 0,06058 | 0,38% |
2 năm | £ 0,05605 | £ 0,06989 | 12,22% |
3 năm | £ 0,05605 | £ 0,06989 | 11,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Bảng Anh (GBP) |
P 100 | £ 5,8505 |
P 500 | £ 29,252 |
P 1.000 | £ 58,505 |
P 2.500 | £ 146,26 |
P 5.000 | £ 292,52 |
P 10.000 | £ 585,05 |
P 25.000 | £ 1.462,62 |
P 50.000 | £ 2.925,25 |
P 100.000 | £ 5.850,50 |
P 500.000 | £ 29.252 |
P 1.000.000 | £ 58.505 |
P 2.500.000 | £ 146.262 |
P 5.000.000 | £ 292.525 |
P 10.000.000 | £ 585.050 |
P 50.000.000 | £ 2.925.248 |