Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,1872 | ₾ 0,2035 | 5,80% |
3 tháng | ₾ 0,1872 | ₾ 0,2035 | 5,72% |
1 năm | ₾ 0,1860 | ₾ 0,2035 | 6,76% |
2 năm | ₾ 0,1860 | ₾ 0,2493 | 16,18% |
3 năm | ₾ 0,1860 | ₾ 0,3166 | 35,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Kari Gruzia (GEL) |
P 100 | ₾ 20,354 |
P 500 | ₾ 101,77 |
P 1.000 | ₾ 203,54 |
P 2.500 | ₾ 508,84 |
P 5.000 | ₾ 1.017,68 |
P 10.000 | ₾ 2.035,35 |
P 25.000 | ₾ 5.088,38 |
P 50.000 | ₾ 10.177 |
P 100.000 | ₾ 20.354 |
P 500.000 | ₾ 101.768 |
P 1.000.000 | ₾ 203.535 |
P 2.500.000 | ₾ 508.838 |
P 5.000.000 | ₾ 1.017.675 |
P 10.000.000 | ₾ 2.035.350 |
P 50.000.000 | ₾ 10.176.751 |