Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / BWP Đảo
=
P
16/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 4,9132 P 5,3418 5,48%
3 tháng P 4,9132 P 5,3418 5,41%
1 năm P 4,9132 P 5,3756 6,34%
2 năm P 4,0112 P 5,3756 19,31%
3 năm P 3,1589 P 5,3756 54,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Pula Botswana (BWP)
1P 4,9944
5P 24,972
10P 49,944
25P 124,86
50P 249,72
100P 499,44
250P 1.248,61
500P 2.497,22
1.000P 4.994,44
5.000P 24.972
10.000P 49.944
25.000P 124.861
50.000P 249.722
100.000P 499.444
500.000P 2.497.222