Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 4,9132 | P 5,3418 | 5,48% |
3 tháng | P 4,9132 | P 5,3418 | 5,41% |
1 năm | P 4,9132 | P 5,3756 | 6,34% |
2 năm | P 4,0112 | P 5,3756 | 19,31% |
3 năm | P 3,1589 | P 5,3756 | 54,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Pula Botswana (BWP) |
₾ 1 | P 4,9944 |
₾ 5 | P 24,972 |
₾ 10 | P 49,944 |
₾ 25 | P 124,86 |
₾ 50 | P 249,72 |
₾ 100 | P 499,44 |
₾ 250 | P 1.248,61 |
₾ 500 | P 2.497,22 |
₾ 1.000 | P 4.994,44 |
₾ 5.000 | P 24.972 |
₾ 10.000 | P 49.944 |
₾ 25.000 | P 124.861 |
₾ 50.000 | P 249.722 |
₾ 100.000 | P 499.444 |
₾ 500.000 | P 2.497.222 |