Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / GHS Đảo
P
=
GH₵
16/05/2024 6:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,9612 GH₵ 1,0423 7,27%
3 tháng GH₵ 0,9052 GH₵ 1,0423 14,43%
1 năm GH₵ 0,7750 GH₵ 1,0423 26,55%
2 năm GH₵ 0,6300 GH₵ 1,1281 65,44%
3 năm GH₵ 0,5179 GH₵ 1,1281 94,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Cedi Ghana (GHS)
P 1GH₵ 1,0526
P 5GH₵ 5,2632
P 10GH₵ 10,526
P 25GH₵ 26,316
P 50GH₵ 52,632
P 100GH₵ 105,26
P 250GH₵ 263,16
P 500GH₵ 526,32
P 1.000GH₵ 1.052,64
P 5.000GH₵ 5.263,20
P 10.000GH₵ 10.526
P 25.000GH₵ 26.316
P 50.000GH₵ 52.632
P 100.000GH₵ 105.264
P 500.000GH₵ 526.320