Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BWP Đảo
GH₵
=
P
10/05/2024 7:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 0,9806 P 1,0403 3,11%
3 tháng P 0,9806 P 1,1063 11,36%
1 năm P 0,9806 P 1,2903 13,81%
2 năm P 0,8864 P 1,6326 39,64%
3 năm P 0,8864 P 1,9310 47,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Pula Botswana (BWP)
GH₵ 1P 0,9780
GH₵ 5P 4,8899
GH₵ 10P 9,7798
GH₵ 25P 24,449
GH₵ 50P 48,899
GH₵ 100P 97,798
GH₵ 250P 244,49
GH₵ 500P 488,99
GH₵ 1.000P 977,98
GH₵ 5.000P 4.889,88
GH₵ 10.000P 9.779,77
GH₵ 25.000P 24.449
GH₵ 50.000P 48.899
GH₵ 100.000P 97.798
GH₵ 500.000P 488.988