Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,5472 | Q 0,5725 | 1,61% |
3 tháng | Q 0,5472 | Q 0,5771 | 0,22% |
1 năm | Q 0,5472 | Q 0,6014 | 1,21% |
2 năm | Q 0,5472 | Q 0,6465 | 9,02% |
3 năm | Q 0,5472 | Q 0,7336 | 20,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
P 1 | Q 0,5719 |
P 5 | Q 2,8593 |
P 10 | Q 5,7186 |
P 25 | Q 14,296 |
P 50 | Q 28,593 |
P 100 | Q 57,186 |
P 250 | Q 142,96 |
P 500 | Q 285,93 |
P 1.000 | Q 571,86 |
P 5.000 | Q 2.859,28 |
P 10.000 | Q 5.718,55 |
P 25.000 | Q 14.296 |
P 50.000 | Q 28.593 |
P 100.000 | Q 57.186 |
P 500.000 | Q 285.928 |