Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 1,7467 | P 1,8275 | 1,58% |
3 tháng | P 1,7328 | P 1,8275 | 0,22% |
1 năm | P 1,6629 | P 1,8275 | 1,23% |
2 năm | P 1,5467 | P 1,8275 | 9,91% |
3 năm | P 1,3632 | P 1,8275 | 25,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Pula Botswana (BWP) |
Q 1 | P 1,7487 |
Q 5 | P 8,7435 |
Q 10 | P 17,487 |
Q 25 | P 43,717 |
Q 50 | P 87,435 |
Q 100 | P 174,87 |
Q 250 | P 437,17 |
Q 500 | P 874,35 |
Q 1.000 | P 1.748,69 |
Q 5.000 | P 8.743,47 |
Q 10.000 | P 17.487 |
Q 25.000 | P 43.717 |
Q 50.000 | P 87.435 |
Q 100.000 | P 174.869 |
Q 500.000 | P 874.347 |