Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,5475 | HK$ 0,5762 | 1,71% |
3 tháng | HK$ 0,5475 | HK$ 0,5776 | 0,78% |
1 năm | HK$ 0,5475 | HK$ 0,5979 | 1,13% |
2 năm | HK$ 0,5475 | HK$ 0,6597 | 10,58% |
3 năm | HK$ 0,5475 | HK$ 0,7369 | 20,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
P 1 | HK$ 0,5749 |
P 5 | HK$ 2,8743 |
P 10 | HK$ 5,7486 |
P 25 | HK$ 14,372 |
P 50 | HK$ 28,743 |
P 100 | HK$ 57,486 |
P 250 | HK$ 143,72 |
P 500 | HK$ 287,43 |
P 1.000 | HK$ 574,86 |
P 5.000 | HK$ 2.874,30 |
P 10.000 | HK$ 5.748,61 |
P 25.000 | HK$ 14.372 |
P 50.000 | HK$ 28.743 |
P 100.000 | HK$ 57.486 |
P 500.000 | HK$ 287.430 |