Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 1,7325 | P 1,7713 | 0,43% |
3 tháng | P 1,7299 | P 1,7713 | 1,01% |
1 năm | P 1,6726 | P 1,7713 | 4,82% |
2 năm | P 1,5160 | P 1,7713 | 14,53% |
3 năm | P 1,3570 | P 1,7713 | 26,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Pula Botswana (BWP) |
HK$ 1 | P 1,7612 |
HK$ 5 | P 8,8062 |
HK$ 10 | P 17,612 |
HK$ 25 | P 44,031 |
HK$ 50 | P 88,062 |
HK$ 100 | P 176,12 |
HK$ 250 | P 440,31 |
HK$ 500 | P 880,62 |
HK$ 1.000 | P 1.761,24 |
HK$ 5.000 | P 8.806,22 |
HK$ 10.000 | P 17.612 |
HK$ 25.000 | P 44.031 |
HK$ 50.000 | P 88.062 |
HK$ 100.000 | P 176.124 |
HK$ 500.000 | P 880.622 |