Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / BWP Đảo
HK$
=
P
29/04/2024 5:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 1,7325 P 1,7713 0,43%
3 tháng P 1,7299 P 1,7713 1,01%
1 năm P 1,6726 P 1,7713 4,82%
2 năm P 1,5160 P 1,7713 14,53%
3 năm P 1,3570 P 1,7713 26,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Pula Botswana (BWP)
HK$ 1P 1,7612
HK$ 5P 8,8062
HK$ 10P 17,612
HK$ 25P 44,031
HK$ 50P 88,062
HK$ 100P 176,12
HK$ 250P 440,31
HK$ 500P 880,62
HK$ 1.000P 1.761,24
HK$ 5.000P 8.806,22
HK$ 10.000P 17.612
HK$ 25.000P 44.031
HK$ 50.000P 88.062
HK$ 100.000P 176.124
HK$ 500.000P 880.622