Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 25,585 | Ft 26,821 | 2,09% |
3 tháng | Ft 25,585 | Ft 26,895 | 0,97% |
1 năm | Ft 25,069 | Ft 26,998 | 3,52% |
2 năm | Ft 24,993 | Ft 33,120 | 13,24% |
3 năm | Ft 24,993 | Ft 33,120 | 3,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Forint Hungary (HUF) |
P 1 | Ft 26,192 |
P 5 | Ft 130,96 |
P 10 | Ft 261,92 |
P 25 | Ft 654,79 |
P 50 | Ft 1.309,58 |
P 100 | Ft 2.619,16 |
P 250 | Ft 6.547,89 |
P 500 | Ft 13.096 |
P 1.000 | Ft 26.192 |
P 5.000 | Ft 130.958 |
P 10.000 | Ft 261.916 |
P 25.000 | Ft 654.789 |
P 50.000 | Ft 1.309.578 |
P 100.000 | Ft 2.619.157 |
P 500.000 | Ft 13.095.783 |