Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / HUF Đảo
P
=
Ft
16/05/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 25,585 Ft 26,821 2,09%
3 tháng Ft 25,585 Ft 26,895 0,97%
1 năm Ft 25,069 Ft 26,998 3,52%
2 năm Ft 24,993 Ft 33,120 13,24%
3 năm Ft 24,993 Ft 33,120 3,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Forint Hungary (HUF)
P 1Ft 26,192
P 5Ft 130,96
P 10Ft 261,92
P 25Ft 654,79
P 50Ft 1.309,58
P 100Ft 2.619,16
P 250Ft 6.547,89
P 500Ft 13.096
P 1.000Ft 26.192
P 5.000Ft 130.958
P 10.000Ft 261.916
P 25.000Ft 654.789
P 50.000Ft 1.309.578
P 100.000Ft 2.619.157
P 500.000Ft 13.095.783