Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,03728 | P 0,03909 | 2,14% |
3 tháng | P 0,03718 | P 0,03909 | 0,98% |
1 năm | P 0,03704 | P 0,03989 | 3,40% |
2 năm | P 0,03019 | P 0,04001 | 15,26% |
3 năm | P 0,03019 | P 0,04001 | 3,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Pula Botswana (BWP) |
Ft 100 | P 3,7790 |
Ft 500 | P 18,895 |
Ft 1.000 | P 37,790 |
Ft 2.500 | P 94,476 |
Ft 5.000 | P 188,95 |
Ft 10.000 | P 377,90 |
Ft 25.000 | P 944,76 |
Ft 50.000 | P 1.889,52 |
Ft 100.000 | P 3.779,04 |
Ft 500.000 | P 18.895 |
Ft 1.000.000 | P 37.790 |
Ft 2.500.000 | P 94.476 |
Ft 5.000.000 | P 188.952 |
Ft 10.000.000 | P 377.904 |
Ft 50.000.000 | P 1.889.520 |