Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / BWP Đảo
Ft
=
P
17/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 0,03728 P 0,03909 2,14%
3 tháng P 0,03718 P 0,03909 0,98%
1 năm P 0,03704 P 0,03989 3,40%
2 năm P 0,03019 P 0,04001 15,26%
3 năm P 0,03019 P 0,04001 3,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Pula Botswana (BWP)
Ft 100P 3,7790
Ft 500P 18,895
Ft 1.000P 37,790
Ft 2.500P 94,476
Ft 5.000P 188,95
Ft 10.000P 377,90
Ft 25.000P 944,76
Ft 50.000P 1.889,52
Ft 100.000P 3.779,04
Ft 500.000P 18.895
Ft 1.000.000P 37.790
Ft 2.500.000P 94.476
Ft 5.000.000P 188.952
Ft 10.000.000P 377.904
Ft 50.000.000P 1.889.520