Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 1.157,52 | Rp 1.178,94 | 1,70% |
3 tháng | Rp 1.132,44 | Rp 1.178,94 | 1,29% |
1 năm | Rp 1.079,86 | Rp 1.178,94 | 6,27% |
2 năm | Rp 1.079,86 | Rp 1.230,09 | 1,68% |
3 năm | Rp 1.079,86 | Rp 1.354,17 | 12,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Rupiah Indonesia (IDR) |
P 1 | Rp 1.177,63 |
P 5 | Rp 5.888,13 |
P 10 | Rp 11.776 |
P 25 | Rp 29.441 |
P 50 | Rp 58.881 |
P 100 | Rp 117.763 |
P 250 | Rp 294.406 |
P 500 | Rp 588.813 |
P 1.000 | Rp 1.177.626 |
P 5.000 | Rp 5.888.128 |
P 10.000 | Rp 11.776.255 |
P 25.000 | Rp 29.440.639 |
P 50.000 | Rp 58.881.277 |
P 100.000 | Rp 117.762.555 |
P 500.000 | Rp 588.812.773 |