Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 10,919 | JP¥ 11,520 | 2,70% |
3 tháng | JP¥ 10,815 | JP¥ 11,520 | 5,62% |
1 năm | JP¥ 10,025 | JP¥ 11,520 | 14,91% |
2 năm | JP¥ 9,8953 | JP¥ 11,520 | 8,65% |
3 năm | JP¥ 9,5983 | JP¥ 11,520 | 13,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Yên Nhật (JPY) |
P 1 | JP¥ 11,509 |
P 5 | JP¥ 57,545 |
P 10 | JP¥ 115,09 |
P 25 | JP¥ 287,73 |
P 50 | JP¥ 575,45 |
P 100 | JP¥ 1.150,91 |
P 250 | JP¥ 2.877,27 |
P 500 | JP¥ 5.754,54 |
P 1.000 | JP¥ 11.509 |
P 5.000 | JP¥ 57.545 |
P 10.000 | JP¥ 115.091 |
P 25.000 | JP¥ 287.727 |
P 50.000 | JP¥ 575.454 |
P 100.000 | JP¥ 1.150.908 |
P 500.000 | JP¥ 5.754.541 |