Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / JPY Đảo
P
=
JP¥
14/05/2024 6:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 10,919 JP¥ 11,520 2,70%
3 tháng JP¥ 10,815 JP¥ 11,520 5,62%
1 năm JP¥ 10,025 JP¥ 11,520 14,91%
2 năm JP¥ 9,8953 JP¥ 11,520 8,65%
3 năm JP¥ 9,5983 JP¥ 11,520 13,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Yên Nhật (JPY)
P 1JP¥ 11,509
P 5JP¥ 57,545
P 10JP¥ 115,09
P 25JP¥ 287,73
P 50JP¥ 575,45
P 100JP¥ 1.150,91
P 250JP¥ 2.877,27
P 500JP¥ 5.754,54
P 1.000JP¥ 11.509
P 5.000JP¥ 57.545
P 10.000JP¥ 115.091
P 25.000JP¥ 287.727
P 50.000JP¥ 575.454
P 100.000JP¥ 1.150.908
P 500.000JP¥ 5.754.541