Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / BWP Đảo
JP¥
=
P
29/04/2024 7:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 0,08800 P 0,09109 3,11%
3 tháng P 0,08800 P 0,09246 4,59%
1 năm P 0,08800 P 0,09982 10,95%
2 năm P 0,08800 P 0,1011 6,79%
3 năm P 0,08800 P 0,1042 11,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Pula Botswana (BWP)
JP¥ 100P 8,8805
JP¥ 500P 44,402
JP¥ 1.000P 88,805
JP¥ 2.500P 222,01
JP¥ 5.000P 444,02
JP¥ 10.000P 888,05
JP¥ 25.000P 2.220,12
JP¥ 50.000P 4.440,23
JP¥ 100.000P 8.880,46
JP¥ 500.000P 44.402
JP¥ 1.000.000P 88.805
JP¥ 2.500.000P 222.012
JP¥ 5.000.000P 444.023
JP¥ 10.000.000P 888.046
JP¥ 50.000.000P 4.440.232