Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,08800 | P 0,09109 | 3,11% |
3 tháng | P 0,08800 | P 0,09246 | 4,59% |
1 năm | P 0,08800 | P 0,09982 | 10,95% |
2 năm | P 0,08800 | P 0,1011 | 6,79% |
3 năm | P 0,08800 | P 0,1042 | 11,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Pula Botswana (BWP) |
JP¥ 100 | P 8,8805 |
JP¥ 500 | P 44,402 |
JP¥ 1.000 | P 88,805 |
JP¥ 2.500 | P 222,01 |
JP¥ 5.000 | P 444,02 |
JP¥ 10.000 | P 888,05 |
JP¥ 25.000 | P 2.220,12 |
JP¥ 50.000 | P 4.440,23 |
JP¥ 100.000 | P 8.880,46 |
JP¥ 500.000 | P 44.402 |
JP¥ 1.000.000 | P 88.805 |
JP¥ 2.500.000 | P 222.012 |
JP¥ 5.000.000 | P 444.023 |
JP¥ 10.000.000 | P 888.046 |
JP¥ 50.000.000 | P 4.440.232 |