Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 96,820 | ₩ 100,70 | 1,01% |
3 tháng | ₩ 96,376 | ₩ 100,88 | 1,46% |
1 năm | ₩ 94,639 | ₩ 100,88 | 0,004% |
2 năm | ₩ 94,639 | ₩ 108,74 | 4,75% |
3 năm | ₩ 94,639 | ₩ 108,74 | 6,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Won Hàn Quốc (KRW) |
P 1 | ₩ 99,384 |
P 5 | ₩ 496,92 |
P 10 | ₩ 993,84 |
P 25 | ₩ 2.484,59 |
P 50 | ₩ 4.969,18 |
P 100 | ₩ 9.938,36 |
P 250 | ₩ 24.846 |
P 500 | ₩ 49.692 |
P 1.000 | ₩ 99.384 |
P 5.000 | ₩ 496.918 |
P 10.000 | ₩ 993.836 |
P 25.000 | ₩ 2.484.591 |
P 50.000 | ₩ 4.969.181 |
P 100.000 | ₩ 9.938.362 |
P 500.000 | ₩ 49.691.811 |