Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,009913 | P 0,01031 | 1,37% |
3 tháng | P 0,009913 | P 0,01038 | 0,89% |
1 năm | P 0,009854 | P 0,01057 | 4,59% |
2 năm | P 0,009197 | P 0,01057 | 7,40% |
3 năm | P 0,009197 | P 0,01057 | 6,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Pula Botswana (BWP) |
₩ 100 | P 1,0308 |
₩ 500 | P 5,1542 |
₩ 1.000 | P 10,308 |
₩ 2.500 | P 25,771 |
₩ 5.000 | P 51,542 |
₩ 10.000 | P 103,08 |
₩ 25.000 | P 257,71 |
₩ 50.000 | P 515,42 |
₩ 100.000 | P 1.030,85 |
₩ 500.000 | P 5.154,23 |
₩ 1.000.000 | P 10.308 |
₩ 2.500.000 | P 25.771 |
₩ 5.000.000 | P 51.542 |
₩ 10.000.000 | P 103.085 |
₩ 50.000.000 | P 515.423 |