Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 30,989 | ₸ 32,624 | 0,17% |
3 tháng | ₸ 30,989 | ₸ 33,220 | 0,67% |
1 năm | ₸ 30,989 | ₸ 35,023 | 3,04% |
2 năm | ₸ 30,989 | ₸ 38,473 | 7,94% |
3 năm | ₸ 30,989 | ₸ 45,341 | 18,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
P 1 | ₸ 32,329 |
P 5 | ₸ 161,65 |
P 10 | ₸ 323,29 |
P 25 | ₸ 808,23 |
P 50 | ₸ 1.616,46 |
P 100 | ₸ 3.232,93 |
P 250 | ₸ 8.082,32 |
P 500 | ₸ 16.165 |
P 1.000 | ₸ 32.329 |
P 5.000 | ₸ 161.646 |
P 10.000 | ₸ 323.293 |
P 25.000 | ₸ 808.232 |
P 50.000 | ₸ 1.616.464 |
P 100.000 | ₸ 3.232.928 |
P 500.000 | ₸ 16.164.640 |