Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,03035 | P 0,03227 | 2,43% |
3 tháng | P 0,03010 | P 0,03227 | 1,17% |
1 năm | P 0,02855 | P 0,03227 | 3,04% |
2 năm | P 0,02599 | P 0,03227 | 11,73% |
3 năm | P 0,02205 | P 0,03227 | 23,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Pula Botswana (BWP) |
₸ 100 | P 3,0888 |
₸ 500 | P 15,444 |
₸ 1.000 | P 30,888 |
₸ 2.500 | P 77,219 |
₸ 5.000 | P 154,44 |
₸ 10.000 | P 308,88 |
₸ 25.000 | P 772,19 |
₸ 50.000 | P 1.544,38 |
₸ 100.000 | P 3.088,76 |
₸ 500.000 | P 15.444 |
₸ 1.000.000 | P 30.888 |
₸ 2.500.000 | P 77.219 |
₸ 5.000.000 | P 154.438 |
₸ 10.000.000 | P 308.876 |
₸ 50.000.000 | P 1.544.381 |