Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 20,759 | රු 22,175 | 1,67% |
3 tháng | රු 20,759 | රු 22,837 | 3,26% |
1 năm | රු 20,759 | රු 25,434 | 3,91% |
2 năm | රු 20,759 | රු 30,415 | 22,84% |
3 năm | රු 17,079 | රු 30,415 | 20,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
P 1 | රු 22,139 |
P 5 | රු 110,70 |
P 10 | රු 221,39 |
P 25 | රු 553,49 |
P 50 | රු 1.106,97 |
P 100 | රු 2.213,95 |
P 250 | රු 5.534,86 |
P 500 | රු 11.070 |
P 1.000 | රු 22.139 |
P 5.000 | රු 110.697 |
P 10.000 | රු 221.395 |
P 25.000 | රු 553.486 |
P 50.000 | රු 1.106.973 |
P 100.000 | රු 2.213.945 |
P 500.000 | රු 11.069.726 |