Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / LKR Đảo
P
=
රු
16/05/2024 6:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 20,759 රු 22,175 1,67%
3 tháng රු 20,759 රු 22,837 3,26%
1 năm රු 20,759 රු 25,434 3,91%
2 năm රු 20,759 රු 30,415 22,84%
3 năm රු 17,079 රු 30,415 20,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Rupee Sri Lanka (LKR)
P 1රු 22,139
P 5රු 110,70
P 10රු 221,39
P 25රු 553,49
P 50රු 1.106,97
P 100රු 2.213,95
P 250රු 5.534,86
P 500රු 11.070
P 1.000රු 22.139
P 5.000රු 110.697
P 10.000රු 221.395
P 25.000රු 553.486
P 50.000රු 1.106.973
P 100.000රු 2.213.945
P 500.000රු 11.069.726