Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,04532 | P 0,04817 | 1,31% |
3 tháng | P 0,04379 | P 0,04817 | 3,11% |
1 năm | P 0,03932 | P 0,04817 | 5,29% |
2 năm | P 0,03288 | P 0,04817 | 33,50% |
3 năm | P 0,03288 | P 0,05855 | 16,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Pula Botswana (BWP) |
රු 100 | P 4,5434 |
රු 500 | P 22,717 |
රු 1.000 | P 45,434 |
රු 2.500 | P 113,59 |
රු 5.000 | P 227,17 |
රු 10.000 | P 454,34 |
රු 25.000 | P 1.135,86 |
රු 50.000 | P 2.271,72 |
රු 100.000 | P 4.543,45 |
රු 500.000 | P 22.717 |
රු 1.000.000 | P 45.434 |
රු 2.500.000 | P 113.586 |
රු 5.000.000 | P 227.172 |
රු 10.000.000 | P 454.345 |
රු 50.000.000 | P 2.271.724 |