Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / BWP Đảo
රු
=
P
14/05/2024 8:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 0,04532 P 0,04817 1,31%
3 tháng P 0,04379 P 0,04817 3,11%
1 năm P 0,03932 P 0,04817 5,29%
2 năm P 0,03288 P 0,04817 33,50%
3 năm P 0,03288 P 0,05855 16,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Pula Botswana (BWP)
රු 100P 4,5434
රු 500P 22,717
රු 1.000P 45,434
රු 2.500P 113,59
රු 5.000P 227,17
රු 10.000P 454,34
රු 25.000P 1.135,86
රු 50.000P 2.271,72
රු 100.000P 4.543,45
රු 500.000P 22.717
රු 1.000.000P 45.434
රු 2.500.000P 113.586
රු 5.000.000P 227.172
රු 10.000.000P 454.345
රු 50.000.000P 2.271.724