Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 1,1934 | Mex$ 1,2533 | 0,24% |
3 tháng | Mex$ 1,1934 | Mex$ 1,2533 | 1,17% |
1 năm | Mex$ 1,1934 | Mex$ 1,3384 | 5,18% |
2 năm | Mex$ 1,1934 | Mex$ 1,6725 | 24,71% |
3 năm | Mex$ 1,1934 | Mex$ 1,9011 | 33,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Peso Mexico (MXN) |
P 1 | Mex$ 1,2284 |
P 5 | Mex$ 6,1418 |
P 10 | Mex$ 12,284 |
P 25 | Mex$ 30,709 |
P 50 | Mex$ 61,418 |
P 100 | Mex$ 122,84 |
P 250 | Mex$ 307,09 |
P 500 | Mex$ 614,18 |
P 1.000 | Mex$ 1.228,37 |
P 5.000 | Mex$ 6.141,84 |
P 10.000 | Mex$ 12.284 |
P 25.000 | Mex$ 30.709 |
P 50.000 | Mex$ 61.418 |
P 100.000 | Mex$ 122.837 |
P 500.000 | Mex$ 614.184 |