Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,7979 | P 0,8379 | 2,15% |
3 tháng | P 0,7979 | P 0,8379 | 0,42% |
1 năm | P 0,7471 | P 0,8379 | 4,74% |
2 năm | P 0,5979 | P 0,8379 | 33,39% |
3 năm | P 0,5260 | P 0,8379 | 50,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Pula Botswana (BWP) |
Mex$ 1 | P 0,8054 |
Mex$ 5 | P 4,0271 |
Mex$ 10 | P 8,0541 |
Mex$ 25 | P 20,135 |
Mex$ 50 | P 40,271 |
Mex$ 100 | P 80,541 |
Mex$ 250 | P 201,35 |
Mex$ 500 | P 402,71 |
Mex$ 1.000 | P 805,41 |
Mex$ 5.000 | P 4.027,05 |
Mex$ 10.000 | P 8.054,11 |
Mex$ 25.000 | P 20.135 |
Mex$ 50.000 | P 40.271 |
Mex$ 100.000 | P 80.541 |
Mex$ 500.000 | P 402.705 |