Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,3336 | RM 0,3498 | 0,55% |
3 tháng | RM 0,3336 | RM 0,3505 | 0,03% |
1 năm | RM 0,3312 | RM 0,3521 | 4,08% |
2 năm | RM 0,3299 | RM 0,3686 | 2,95% |
3 năm | RM 0,3299 | RM 0,3913 | 9,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Ringgit Malaysia (MYR) |
P 10 | RM 3,4881 |
P 50 | RM 17,440 |
P 100 | RM 34,881 |
P 250 | RM 87,201 |
P 500 | RM 174,40 |
P 1.000 | RM 348,81 |
P 2.500 | RM 872,01 |
P 5.000 | RM 1.744,03 |
P 10.000 | RM 3.488,06 |
P 50.000 | RM 17.440 |
P 100.000 | RM 34.881 |
P 250.000 | RM 87.201 |
P 500.000 | RM 174.403 |
P 1.000.000 | RM 348.806 |
P 5.000.000 | RM 1.744.030 |