Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / BWP Đảo
RM
=
P
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 2,8588 P 2,9171 0,28%
3 tháng P 2,8529 P 2,9171 0,46%
1 năm P 2,8400 P 3,0191 2,19%
2 năm P 2,7130 P 3,0317 5,15%
3 năm P 2,5553 P 3,0317 9,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Pula Botswana (BWP)
RM 1P 2,8932
RM 5P 14,466
RM 10P 28,932
RM 25P 72,330
RM 50P 144,66
RM 100P 289,32
RM 250P 723,30
RM 500P 1.446,61
RM 1.000P 2.893,21
RM 5.000P 14.466
RM 10.000P 28.932
RM 25.000P 72.330
RM 50.000P 144.661
RM 100.000P 289.321
RM 500.000P 1.446.606