Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 2,8588 | P 2,9171 | 0,28% |
3 tháng | P 2,8529 | P 2,9171 | 0,46% |
1 năm | P 2,8400 | P 3,0191 | 2,19% |
2 năm | P 2,7130 | P 3,0317 | 5,15% |
3 năm | P 2,5553 | P 3,0317 | 9,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Pula Botswana (BWP) |
RM 1 | P 2,8932 |
RM 5 | P 14,466 |
RM 10 | P 28,932 |
RM 25 | P 72,330 |
RM 50 | P 144,66 |
RM 100 | P 289,32 |
RM 250 | P 723,30 |
RM 500 | P 1.446,61 |
RM 1.000 | P 2.893,21 |
RM 5.000 | P 14.466 |
RM 10.000 | P 28.932 |
RM 25.000 | P 72.330 |
RM 50.000 | P 144.661 |
RM 100.000 | P 289.321 |
RM 500.000 | P 1.446.606 |